VI

DTCL 14.24 ⚜️ Cập Nhật Phiên Bản

See khymtft's Twitch channel
Comments0

Cập nhật thứ 4 ngày 11/12

Hệ Thống

Tỉ lệ roll:

  • Lv 6: 30/40/25/5/0% → 25/40/30/5/0%
  • Lv 7: 19/30/40/10/1% → 20/33/36/10/1%

Bể tướng (đổi lại): 22/20/17/10/9 → 30/25/18/10/9

Dị thường: có thể lặp lại dị thường sớm hơn

Tộc/Hệ

Buff

Học Viện:

  • (5) HP/St khuyết đại: 4 → 5%
  • (6) HP/St khuyết đại: 8 → 9%

Phục Kích

  • (2) Tỉ lệ chí mạng: 20 → 25%
  • (3) Tỉ lệ chí mạng: 30 → 35%
  • (4) Tỉ lệ chí mạng: 40 → 45%, St chí mạng: 30 → 25%
  • (5) St chí mạng: 35 → 25% (nerf ấn)

Pháo Binh

  • (4) AD: 40 → 45%
  • (6) AD: 50 → 60%

Cỗ Máy Tự Động

  • (2) Giáp/KP: 20 → 25
  • (4) St: 350 → 450, Giáp/KP: 50 → 70
  • (6) St: 800 → 1200, Giáp/KP: 100 → 150

Hóa Chủ

  • (3) Shimmer (thua): 30 → 35
  • (4) Shimmer (thua): 40 → 45, HP: 50 → 60
  • (5) Shimmer (thua): 50 → 55, HP: 90 → 110
  • (6) HP: 125 → 160
  • (7) HP: 180 → 220

Chinh Phục

  • (2) AD/AP: 16 → 18%

Phù Thủy

  • (6) AP: 85 → 95
  • (8) AP: 100 → 110

Nerf

Hoa Hồng Đen

  • (4) HP theo giao đoạn: 1/1.4/2/2.7/3.5 → 0.9/1.25/2/2.7/3.5
  • (5) Hồi máu 100% → hồi một lượng máu đã mất
  • (5) HP theo giao đoạn: 1.2/1.5/2.2/3.3/3.9 → 1/1.4/2.1/3/3.65
  • (7) Hồi máu: 50% → 75%

Sứ Giả

  • (1) Garen: Máu cho đồng minh: 20 → 12%

Võ Sĩ Lồng Sắt

  • (8) St chuẩn: 50 → 40%, HP: 99 → 80%

Nổi Loạn

  • Ngưỡng máu kích hoạt: 30 → 25%
  • (10) Thời gian kích hoạt: 8 → 12 seconds
AdvertisementRemove ads

Tướng

Buff

Morgana

  • St: 500%/750%/1150% → 525%/780%/1300%

Powder

  • St: 320%/480%/680% → 350%/500%/700%

Trundle

  • Hồi máu: 160%/190%/230% → 200%/220%/250%

Vex

  • St: 220%/330%/500% → 220%/330%/550%
  • St lần 2: 110%/165%/250% → 110%/165%/275%

Zyra

  • St kẻ địch liền kề: 80%/120%/180% → 95%/140%/215%

Nocturne

  • Tốc độ đánh: 0.75 → 0.8

Renata

  • St mục tiêu: 280%/420%/650% → 310%/465%/700%
  • St nổ: 140%/210%/325% → 155%/230%/350%

Tristana

  • Tốc độ đánh: 0.7 → 0.75

Zeri

  • St: 190%/190%/190% → 200%/200%/200%

Ziggs

  • St: 175%/265%/400% → 180%/270%/450%
  • St bom nảy: 80%/120%/180% → 90%/135%/200%

Blitzcrank

  • Khiên: 450%/470%/520% → 470%/500%/550%

Gangplank (hàng trên)

  • Damage: 315%/315%/315% → 340%/340%/340%

Loris

  • Mana: 50/100 → 50/90
  • Shield: 500%/575%/675% → 525%/600%/700%

Smeech:

  • AD: 68/102/153 → 70/105/158

Swain (hàng trên)

  • Hồi máu: 250%/300%/350% → 240%/300%/380%
  • Hồi máu mỗi giây: 75%/90%/110% → 70%/90%/125%

Twisted Fate

  • Hồi máu bài xanh: 80%/100%/125% → 90%/110%/140%
  • St bài đỏ: 210%/315%/505% → 230%/345%/535%

Ambessa

  • Mana: 40/100 → 40/90
  • St Quyền: 450%/450%/1000% → 500%/500%/1200%

Corki

  • AD: 63/95/142 → 65/98/146

Vi

  • Khiên: 250%/300%/1200% → 280%/325%/1200%
  • St: 550%/550%/1100% → 600%/600%/1200%
  • St hàng ngang: 150%/150%/450% → 180%/180%/500%

Caitlyn

  • AD: 80/120/180 → 82/123/185
  • St: 150%/150%/750% → 180%/180%/750%

Jayce (hàng trên)

  • St: 450%/450%/2000% → 500%/500%/2000%

Nerf

Akali

  • St lần 2: 240%/360%/600% → 240%/360%/550%

Camile

  • Tỉ lệ SMCK: 240%/240%/300% → 230%/230%/260%
  • Tỉ lệ SMPT: 45%/70%/120% → 30%/45%/70%
  • Hồi máu: 40% → 33%

Kog'Maw

  • St: 50%/75%/120% → 48%/72%/120%

Scar

  • Mana: 80/155 → 80/170
  • St: 110%/165%/265% → 80%/120%/180%
  • Hồi máu: 210%/240%/285% → 220%/240%/270%

Mundo

  • Hồi máu: 500%/600%/2000% → 650%/750%/2500%
  • St: 80%/120%/800% → 120%/180%/1000%
  • St lần 2: 12%/12%/40% → 7%/7%/35%

Heimerdinger

  • St: 54%/81%/270% → 50%/75%/225%

Malzahar

  • Mana: 30/90 → 30/95
  • St truyền nhiễm: 18%/27%/400% → 14%/21%/400%

Rumble (nâng cấp)

  • Súng hoả ngục: 35%/50%/600% → 30%/45%/600%
  • Nút tự huỷ: 200%/300% → 160%/240%/2000%

Trang bị

Buff

Áo Choàng Gai

  • Máu tối đa: 5 → 7%

Bão tố Luden

  • AD: 40% → 45%
  • AP: 40 → 45

Nerf

Bàn tay công lý

  • Hút máu: 15 → 12%

Chuỳ bạch ngân

  • Giáp/KP: 75 → 60

Áo choàng mờ ám

  • Máu bản sao: 33 → 30%
  • Tốc độ đánh: 25% → 15%

Lõi nâng cấp

Buff

Bạc

Hình Nhân Hóa

  • Mới: Hình Nhân nhận thêm 250 Máu mỗi giai đoạn

Anh Hùng Đơn Độc

  • Chống chịu: 30 → 35%

Thích chơi Troll (Trundle)

  • Giảm mana: 40 → 50

Vàng

Phù Thủy Trừng Phạt

  • Nhận Vladimir → Vladimir và Lux

Huyết Thệ

  • St khuyết đại: 7% → 10%

Vương Miện Bảo Hộ

  • Mới: lớp lá chắn sẽ tồn tại thêm 5 giây

Pha Lê Vụn Vỡ

  • St vụ nổ: 50 → 70%

Tháo Găng (Vander)

  • St: 75 → 85%

Người Đá Càn Quét

  • Mới: Người Đá nhận thêm 150 Máu mỗi giai đoạn

Ánh Trăng

  • AD/AP: 20% → 25%

Cửa Hàng Chập Mạch

  • Làm mới cửa hàng: 3 → 2.5 giây

Kim cương

Cuộc Phiêu Lưu Tôn Quý

  • Nhận 6 lượt đổi → Nhận 1 Máy Sao Chép Tướng Cỡ Nhỏ và khi bắt đầu mỗi giai đoạn

Nóng Tính

  • Giáp/KP: 35 → 45

Cường Hóa Có Tính Toán

  • Buff 4 tướng ngẫu nhiên: hàng cuối → 2 hàng cuối

Chất Lượng Hơn Số Lượng

  • Mới: Các tướng mang trang bị Ánh Sáng nhận 12% Máu

Tộc Hệ: Thiên Tài

  • Heimerdinger st tên lửa: 105% → 120%
  • Mới: nhận Găng Bảo Thạch

Nerf

Bạc

Khéo Tay Hay Làm

  • Lượt roll: 3 → 2

Hồi Máu Nhận Tiền I

  • Nhận vàng: 10 → 8

Tiếp Sức I

  • Tốc độ đánh: 8 → 6%

Xoay Bài Tự Động

  • Không biến đổi thành tướng 6 vàng

Chờ Nhận Hỗ Trợ/ Chờ Nhận Hỗ Trợ+

  • Tiêu diệt 9/5 lần → 7/4 lần
  • Nhận 1 Gói Trang Bị Hỗ Trợ → nhận 1 Trang Bị Hỗ Trợ ngẫu nhiên

Thu Gom Đồ Thừa

  • Báu vật: mỗi vòng đi chợ → 4 vòng đi chợ tiếp theo

Vàng

Kim Long Lấp Lánh

  • Lợi tức tối đa được tăng lên 7

Huy Hiệu Cảnh Binh

  • Nhận ấn Cảnh Binh và Loris

Health is Wealth II

  • Gold bonus: 20 → 15

Dòng Tiền Mờ Ám

  • Nhận vàng: 6 → 2

Tiếp Sức II

  • Tốc độ đánh: 10 → 8%

Thu Gom Phế Liệu

  • Hạ gục tướng địch: 4 → 5

Kim cương

Cái Giá Phải Trả

  • Nhận kinh nghiệm: 8 → 4

Vương Miện Hoa Hồng Đen

  • Nhận Quỷ Thư và Cassiopeia → Ngọn giáo Shojin

Vương Miện Cảnh Binh

  • Nhận: Loris → Maddie

Linh Hồn Ban Phước

  • HP: 12 → 5
  • AP: 0.8 → 1

Định Hướng Kim Cương

  • Nâng cấp báu vật: Vàng và kim cương → Kim cương

Bộ Ba Hoàn Hảo II

  • HP: 420 → 330
  • Tốc độ đánh: 27 → 24%
AdvertisementRemove ads

Mới

Tranh Bài (Vàng)

  • Sau mỗi vòng đấu, nhận 2 vàng với mỗi 2 người
  • chơi có tướng trùng với tướng ở ô bên trái ngoài
  • cùng trên hàng chờ của bạn

Huy Hiệu Thí Nghiệm (Vàng)

  • Nhận ấn Thí Nghiệm và Urgot.

Tộc Hệ: Phản Bội (Vàng)

  • Maddie chọn mục tiêu tấn công cùng Ambessa.
  • Mỗi vòng đấu khi một trong 2 hạ gục 2 tướng địch,
  • nhận một Maddie. Nhận Maddie và Ambessa

Vương Miện Thí Nghiệm (Kim cương)

  • Nhận ấn Thí Nghiệm, Huyết kiếm, và Urgot

Thay Đổi Số Phận (Kim cương)

  • Nhận Bùa Xanh. Sau khi bắt đầu vòng đấu với 60v
  • và thắng giao tranh, nhận Mel và Kiếm súng Hextech.
  • Nhiệm vụ có thể hoàn thành theo thứ tự bất kì.

Tiến Hoá Rực Rỡ (Kim cương)

  • Nhận Mũ Thích Nghi. Sau khi nâng cấp 9 tướng, nhận Viktor và Găng Bảo Thạch

Bản Chất Thật (Kim cương)

  • Nhận 1 Huyết kiếm. Sau khi gây 35 st lên người chơi khác, nhận Warwick và Móng vuốt Sterak

Xoá bỏ

  • Mong là nó sẽ hoạt động (Bạc)
  • Cửa Hàng Gian Lận (Bạc)
  • Ý Chí Rồng Thiêng (Vàng)
AdvertisementRemove ads

Dị Thường (nguồn: tactics.tools)

Your guide has been published! 🎉
Khym
Khym
Updated 4mo ago

DTCL 14.24 ⚜️ Cập Nhật Phiên Bản

Tacter games
Welcome to Tacter, !
  • Exclusive Guides

    Get access to tailored guides for your favorite games.

  • Personalized Content

    Receive recommendations based on your favorite games.

  • Follow your favorite Content Creators

    Get notified whenever the best players and content creators releases new guides and posts.

  • Become a Creator and make money

    Become a Creator and make money